Trang chủ » Từ vựng kiểu chèn » Học từ vựng kiểu chèn – Bài 127

Học từ vựng kiểu chèn – Bài 127

được viết bởi Thầy Giảng - Cô Mai

Chỉ mất 5 phút đọc bài dưới đây nhưng các em sẽ biết thêm ít nhất 20 từ vựng mới.

Không cần quá nhiều nỗ lực. Việc các em cần làm là hoàn thành đủ 3 bước cực kỳ đơn giản dưới đây.

Các em đã sẵn sàng rồi phải không? Nào chúng ta cùng bắt đầu nhé.

tu vung kieu chen
🔰BƯỚC 1: {HỌC TỪ VỰNG KIỂU CHÈN}
 
Hiện nay các nhà khoa học biết những 𝘀𝗲𝗰𝗿𝗲𝘁𝘀 (bí mật) về một trong những loài cá ít được hiểu biết nhất thế giới – 𝘀𝗲𝗮𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲 (cá ngựa). Các nhà nghiên cứu đã 𝘄𝗼𝗿𝗸𝗲𝗱 𝗼𝘂𝘁 (tìm ra) bản đồ di truyền của cá ngựa đuôi hổ. Các nhà khoa học bây giờ có thể 𝗳𝗶𝗻𝗱 𝗼𝘂𝘁 (tìm ra) lý do tại sao 𝘀𝗲𝗮𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲𝘀 (cá ngựa) rất khác với các loài cá khác. Chúng không có 𝘁𝗲𝗲𝘁𝗵 (răng). Cá ngựa 𝗺𝗮𝗹𝗲 (đực) 𝗰𝗮𝗿𝗿𝘆 (mang bầu) và 𝗴𝗶𝘃𝗲 𝗯𝗶𝗿𝘁𝗵 𝘁𝗼 𝘁𝗵𝗲𝗺 (sinh con) 𝗶𝗻𝘀𝘁𝗲𝗮𝗱 𝗼𝗳 (thay vì) 𝗳𝗲𝗺𝗮𝗹𝗲𝘀 (con cái). Ngoài ra, cá ngựa không bơi 𝗳𝗼𝗿𝘄𝗮𝗿𝗱𝘀 (hướng về phía trước) như những loài cá khác; chúng bơi 𝘃𝗲𝗿𝘁𝗶𝗰𝗮𝗹𝗹𝘆 (thẳng đứng) (lên và xuống).
 
Cá ngựa bắt đầu có được 𝘂𝗻𝘂𝘀𝘂𝗮𝗹 𝘀𝗵𝗮𝗽𝗲 (hình dạng khác thường) của chúng khoảng 100 triệu năm trước. Chúng bắt đầu trông giống như 𝗻𝗲𝗰𝗸 (cổ) và đầu của một 𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲 (con ngựa). Có 54 loài cá ngựa khác nhau. Tên khoa học của cá ngựa là Hippocampus. Từ này xuất phát từ các từ Hy Lạp cổ đại hippos (‘ngựa’) và kampos (‘quái vật biển’). Từ “cá ngựa” có thể được viết thành hai từ 𝘀𝗲𝗽𝗮𝗿𝗮𝘁𝗲 (riêng biệt) (sea horse) hoặc với một 𝗱𝗮𝘀𝗵 (dấu gạch ngang) (sea-horse).
 
🔰BƯỚC 2: {ĐOÁN NGHĨA}
 
Hiện nay các nhà khoa học biết những 𝘀𝗲𝗰𝗿𝗲𝘁𝘀 (bí mật) về một trong những loài cá ít được hiểu biết nhất thế giới – 𝘀𝗲𝗮𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲. Các nhà nghiên cứu đã 𝘄𝗼𝗿𝗸𝗲𝗱 𝗼𝘂𝘁 bản đồ di truyền của cá ngựa đuôi hổ. Các nhà khoa học bây giờ có thể 𝗳𝗶𝗻𝗱 𝗼𝘂𝘁 lý do tại sao 𝘀𝗲𝗮𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲𝘀 rất khác với các loài cá khác. Chúng không có 𝘁𝗲𝗲𝘁𝗵. Cá ngựa 𝗺𝗮𝗹𝗲 𝗰𝗮𝗿𝗿𝘆 và 𝗴𝗶𝘃𝗲 𝗯𝗶𝗿𝘁𝗵 𝘁𝗼 𝘁𝗵𝗲𝗺 𝗶𝗻𝘀𝘁𝗲𝗮𝗱 𝗼𝗳 𝗳𝗲𝗺𝗮𝗹𝗲𝘀. Ngoài ra, cá ngựa không bơi 𝗳𝗼𝗿𝘄𝗮𝗿𝗱𝘀 như những loài cá khác; chúng bơi 𝘃𝗲𝗿𝘁𝗶𝗰𝗮𝗹𝗹𝘆.
 
Cá ngựa bắt đầu có được 𝘂𝗻𝘂𝘀𝘂𝗮𝗹 𝘀𝗵𝗮𝗽𝗲 của chúng khoảng 100 triệu năm trước. Chúng bắt đầu trông giống như 𝗻𝗲𝗰𝗸 và đầu của một 𝗵𝗼𝗿𝘀𝗲. Có 54 loài cá ngựa khác nhau. Tên khoa học của cá ngựa là Hippocampus. Từ này xuất phát từ các từ Hy Lạp cổ đại hippos (‘ngựa’) và kampos (‘quái vật biển’). Từ “cá ngựa” có thể được viết thành hai từ 𝘀𝗲𝗽𝗮𝗿𝗮𝘁𝗲 (sea horse) hoặc với một 𝗱𝗮𝘀𝗵 (sea-horse).
 
🔰BƯỚC 3: {ĐỌC – HIỂU – TỰ DỊCH}
 
Scientists now know the secrets to one of the world’s least understood fish – the seahorse. Researchers worked out the genetic map of the tiger tail seahorse. Scientists can now find out why seahorses are so different to other fish. They have no teeth. Male seahorses carry babies and give birth to them instead of females. Also, seahorses do not swim forwards like other fish; they swim vertically (up and down).
 
Seahorses started to get their unusual shape about 100 million years ago. They began to look like the neck and head of a horse. There are 54 different seahorses. The scientific name for a seahorse is Hippocampus. This word comes from the Ancient Greek words hippos (‘horse’) and kampos (‘sea monster’). The word ‘seahorse’ can be written as two separate words (sea horse), or with a dash (sea-horse).

🔰LISTENING:

Sau khi làm xong 3 bước trên, các em có thể luyện nghe theo video bên dưới để improve kỹ năng nghe của mình nhé.

P.S:

Soạn một bài như thế này tốn rất nhiều thời gian.
Những cái Like – Share – Comment của các em là động lực để thầy cô tiếp tục làm thêm những bài viết mới.

1. Hãy bấm LIKE nếu thấy bài viết hữu ích.

2. Hãy COMMENT cảm nhận của các em về bài viết và TAG bạn mình để các bạn cùng đọc.

3. Hãy SHARE công khai bài viết để mọi người có 5 phút hữu ích khi đọc bài này nhé.

0 bình luận
12

Có thể bạn quan tâm

Xin để lại bình luận